Chào mừng!!

Bằng cách đăng ký với chúng tôi, bạn sẽ có thể thảo luận, chia sẻ và nhắn tin riêng tư với các thành viên khác trong cộng đồng của chúng tôi.

ĐĂNG KÝ NGAY!

Các thuật ngữ liên quan tới AI

timingdeptry

Thành viên
Tham gia
13/6/25
Bài viết
19
VNĐ
1,225
1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản

  • Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo, khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh như con người.
  • Machine Learning (ML): Học máy, một nhánh của AI, nơi các hệ thống tự học từ dữ liệu thay vì lập trình cứng.
  • Deep Learning (DL): Học sâu, một nhánh của ML, sử dụng mạng nơ-ron sâu để học từ dữ liệu phức tạp.
  • Data Set: Tập dữ liệu, thường được dùng để huấn luyện hoặc kiểm tra các mô hình AI.
  • Algorithm: Thuật toán, chuỗi các bước logic để giải quyết vấn đề.

2. Thuật Ngữ Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên (NLP)

  • Natural Language Processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, AI chuyên phân tích và hiểu ngôn ngữ con người.
  • Tokenization: Chia văn bản thành các phần nhỏ (từ, cụm từ, ký tự) để AI xử lý.
  • Named Entity Recognition (NER): Nhận dạng thực thể có tên, như tên người, địa điểm, tổ chức.
  • Sentiment Analysis: Phân tích cảm xúc, xác định ý nghĩa tích cực, tiêu cực hoặc trung lập trong văn bản.

3. Thuật Ngữ Xử Lý Hình Ảnh (Computer Vision)

  • Computer Vision (CV): Khả năng của AI trong việc "nhìn" và hiểu hình ảnh hoặc video.
  • Convolutional Neural Network (CNN): Mạng nơ-ron tích chập, chuyên xử lý dữ liệu hình ảnh.
  • Object Detection: Phát hiện đối tượng trong ảnh hoặc video.
  • Image Segmentation: Phân vùng hình ảnh, chia một bức ảnh thành các phần tương ứng với các đối tượng khác nhau.

4. Các Mô Hình AI

  • Large Language Model (LLM): Mô hình ngôn ngữ lớn, như GPT, dùng để xử lý và tạo ra văn bản tự nhiên.
  • Vision-Language Model (VLM): Mô hình kết hợp ngôn ngữ và hình ảnh, như CLIP hoặc GPT-4 Vision.
  • Generative Adversarial Network (GAN): Mạng đối sinh, dùng để tạo dữ liệu mới (hình ảnh, âm thanh).
  • Transformer: Kiến trúc mạng nơ-ron nổi tiếng, nền tảng của nhiều mô hình AI hiện đại.

5. Thuật Ngữ Kỹ Thuật

  • Training: Quá trình huấn luyện mô hình bằng cách sử dụng dữ liệu.
  • Inference: Giai đoạn mô hình đưa ra dự đoán sau khi đã được huấn luyện.
  • Overfitting: Khi mô hình học quá kỹ dữ liệu huấn luyện, không thể áp dụng tốt trên dữ liệu mới.
  • Backpropagation: Phương pháp tối ưu hóa mạng nơ-ron, lan truyền lỗi ngược để điều chỉnh trọng số.
  • Gradient Descent: Thuật toán tối ưu giúp tìm ra giá trị tốt nhất cho các tham số của mô hình.

6. Các Khái Niệm Liên Quan Đến Học Máy

  • Supervised Learning: Học có giám sát, mô hình được huấn luyện với dữ liệu có nhãn.
  • Unsupervised Learning: Học không giám sát, không có nhãn mà chỉ phân nhóm hoặc phát hiện mẫu.
  • Reinforcement Learning (RL): Học tăng cường, AI học cách đưa ra quyết định thông qua "thưởng" và "phạt".
  • Clustering: Phân cụm, nhóm các điểm dữ liệu dựa trên sự tương đồng.

7. Các Công Nghệ Liên Quan

  • Neural Network: Mạng nơ-ron, hệ thống mô phỏng cách hoạt động của não bộ con người.
  • Embedding: Biểu diễn dữ liệu dưới dạng vector để xử lý dễ dàng hơn.
  • Hyperparameter: Tham số siêu, các giá trị được thiết lập trước khi mô hình học.
  • Epoch: Một vòng hoàn chỉnh trong quá trình huấn luyện dữ liệu.

8. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Ứng Dụng

  • Recommendation System: Hệ thống gợi ý, thường thấy trong Netflix, Amazon, YouTube.
  • Chatbot: Trợ lý ảo sử dụng NLP để giao tiếp với con người.
  • Speech Recognition: Nhận diện giọng nói, chuyển đổi âm thanh thành văn bản.
  • Autonomous Vehicles: Xe tự lái, sử dụng CV và RL để điều hướng.


95
 
Top