Đỗ Xuân Trường
Thành viên
Khi nói đến blockchain, không phải tất cả đều giống nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ truy cập, blockchain có thể được phân loại thành ba loại hình chính: Blockchain công khai (Public Blockchain), Blockchain riêng tư (Private Blockchain) và Blockchain liên minh (Consortium Blockchain). Mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về quyền truy cập, xác thực giao dịch và mức độ tập trung.
1. Blockchain công khai (Public Blockchain)
Đây là loại hình blockchain mà chúng ta thường nghe nói đến nhất, điển hình là Bitcoin và Ethereum.
Loại hình này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, nơi cần kiểm soát chặt chẽ hơn quyền truy cập và dữ liệu.
Đây là sự kết hợp giữa blockchain công khai và riêng tư, thường được một nhóm các tổ chức cùng nhau quản lý.
1. Blockchain công khai (Public Blockchain)
Đây là loại hình blockchain mà chúng ta thường nghe nói đến nhất, điển hình là Bitcoin và Ethereum.
- Đặc điểm:
- Không cần cấp phép (Permissionless): Bất kỳ ai cũng có thể tham gia mạng lưới, đọc dữ liệu, gửi giao dịch và trở thành một nút xác thực (miner hoặc validator).
- Phi tập trung hoàn toàn: Không có một thực thể hay tổ chức nào kiểm soát toàn bộ mạng lưới.
- Minh bạch cao: Tất cả các giao dịch đều công khai và có thể được kiểm tra bởi bất kỳ ai.
- Bất biến: Dữ liệu đã ghi không thể thay đổi.
- Ưu điểm: Bảo mật cao, chống kiểm duyệt, minh bạch.
- Nhược điểm: Khả năng mở rộng còn hạn chế (tốc độ giao dịch chậm), tiêu tốn nhiều năng lượng (với PoW), chi phí giao dịch có thể cao.
- Ứng dụng: Tiền điện tử (Bitcoin, Ethereum), tài chính phi tập trung (DeFi), ứng dụng phi tập trung (DApps).
Loại hình này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, nơi cần kiểm soát chặt chẽ hơn quyền truy cập và dữ liệu.
- Đặc điểm:
- Cần cấp phép (Permissioned): Chỉ những người dùng hoặc tổ chức được cấp quyền mới có thể tham gia mạng lưới, xem dữ liệu hoặc xác thực giao dịch.
- Tập trung hơn: Thường được quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
- Ít minh bạch hơn: Dữ liệu có thể được giữ riêng tư giữa các bên tham gia được cấp phép.
- Khả năng mở rộng cao hơn: Do số lượng nút xác thực ít hơn và có sự kiểm soát tập trung, tốc độ giao dịch thường nhanh hơn.
- Ưu điểm: Tốc độ giao dịch nhanh, chi phí thấp, kiểm soát dữ liệu tốt, phù hợp với yêu cầu về quy định của doanh nghiệp.
- Nhược điểm: Mức độ phi tập trung thấp hơn, có thể thiếu niềm tin do sự kiểm soát của một bên.
- Ứng dụng: Quản lý chuỗi cung ứng nội bộ, quản lý dữ liệu khách hàng, hệ thống bỏ phiếu trong công ty.
Đây là sự kết hợp giữa blockchain công khai và riêng tư, thường được một nhóm các tổ chức cùng nhau quản lý.
- Đặc điểm:
- Cần cấp phép (Permissioned): Được kiểm soát bởi một nhóm các tổ chức được chọn trước, không phải một tổ chức duy nhất.
- Bán phi tập trung: Mức độ phi tập trung cao hơn blockchain riêng tư nhưng thấp hơn blockchain công khai.
- Minh bạch trong phạm vi liên minh: Dữ liệu và giao dịch hiển thị cho các thành viên trong liên minh.
- Khả năng mở rộng tốt: Tương tự blockchain riêng tư, do số lượng nút xác thực được xác định.
- Ưu điểm: Cân bằng giữa bảo mật, kiểm soát và phi tập trung, phù hợp cho các ngành cần sự hợp tác giữa nhiều bên mà vẫn đảm bảo quyền riêng tư.
- Nhược điểm: Vẫn có rủi ro về sự tin cậy nếu các thành viên liên minh không đồng lòng, việc thiết lập và quản lý phức tạp hơn.
- Ứng dụng: Liên minh ngân hàng để thanh toán xuyên biên giới, chuỗi cung ứng đa đối tác, hợp tác chia sẻ dữ liệu y tế giữa các bệnh viện.