Đặng Văn Thường
Thành viên
Internet đã và đang thay đổi thế giới, không chỉ về mặt công nghệ mà còn trong cách con người tương tác, chia sẻ và sở hữu thông tin. Nếu Web1 là thời kỳ “đọc thông tin tĩnh”, thì Web2 đánh dấu sự bùng nổ của “đọc và viết”, nơi người dùng trở thành người tạo nội dung. Giờ đây, chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên mới – Web3, nơi quyền sở hữu và kiểm soát được phân quyền trở lại tay người dùng.

Vậy Web2 và Web3 khác nhau như thế nào? Hãy cùng điểm qua một số yếu tố chính:
1. Kiến trúc tập trung vs phi tập trung
2. Mô hình lợi nhuận
3. Danh tính và quyền riêng tư
4. Tự do và kiểm duyệt
Kết luận
Web3 không chỉ là nâng cấp công nghệ – mà là một bước tiến về triết lý: phân quyền, minh bạch, tự do và sở hữu. Dù còn non trẻ và đối mặt với nhiều thách thức (quy mô, UX, pháp lý...), Web3 đang mở ra cơ hội xây dựng một Internet công bằng hơn, nơi người dùng thật sự là trung tâm của mọi giá trị.

Vậy Web2 và Web3 khác nhau như thế nào? Hãy cùng điểm qua một số yếu tố chính:
1. Kiến trúc tập trung vs phi tập trung
- Web2: Các nền tảng như Facebook, YouTube, Google đều do một tổ chức kiểm soát. Dữ liệu của bạn – bài viết, ảnh, thông tin cá nhân – đều được lưu trữ trên máy chủ tập trung. Dù bạn là người tạo nội dung, quyền kiểm soát cuối cùng vẫn nằm ở công ty cung cấp dịch vụ.
- Web3: Dựa trên công nghệ Blockchain, dữ liệu và tài sản số được lưu trữ phân tán. Không một cá nhân hay tổ chức nào có thể kiểm soát toàn bộ hệ thống. Người dùng thật sự sở hữu dữ liệu, danh tính và tài sản số của mình.
2. Mô hình lợi nhuận
- Web2: Người dùng tạo nội dung miễn phí, trong khi các nền tảng thu lợi qua quảng cáo, thu thập dữ liệu người dùng và bán cho bên thứ ba. Nói cách khác, người dùng là sản phẩm.
- Web3: Người dùng có thể nhận phần thưởng (thường là token) khi tham gia, đóng góp hoặc xây dựng hệ sinh thái. Đây là mô hình “người dùng là chủ sở hữu” chứ không chỉ là khách hàng.
3. Danh tính và quyền riêng tư
- Web2: Danh tính gắn với email, số điện thoại và hồ sơ cá nhân – dễ bị lộ lọt, bị khai thác. Người dùng ít quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân.
- Web3: Mỗi người dùng có ví (wallet) riêng, được mã hóa và ẩn danh. Quyền riêng tư được nâng cao, danh tính có thể xác minh mà không cần tiết lộ thông tin thật (zero-knowledge proof).
4. Tự do và kiểm duyệt
- Web2: Nội dung có thể bị xóa, tài khoản có thể bị khóa nếu vi phạm chính sách – dù đôi khi là do thuật toán hoặc sai sót chủ quan.
- Web3: Nhờ tính phi tập trung, việc kiểm duyệt bị hạn chế. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra bài toán về việc kiểm soát nội dung độc hại, điều mà cộng đồng vẫn đang tìm hướng giải quyết.
Kết luận
Web3 không chỉ là nâng cấp công nghệ – mà là một bước tiến về triết lý: phân quyền, minh bạch, tự do và sở hữu. Dù còn non trẻ và đối mặt với nhiều thách thức (quy mô, UX, pháp lý...), Web3 đang mở ra cơ hội xây dựng một Internet công bằng hơn, nơi người dùng thật sự là trung tâm của mọi giá trị.