Chào mừng!!

Bằng cách đăng ký với chúng tôi, bạn sẽ có thể thảo luận, chia sẻ và nhắn tin riêng tư với các thành viên khác trong cộng đồng của chúng tôi.

ĐĂNG KÝ NGAY!

Chia Sẻ 📘 PHẦN 3 SERIES: Hiểu Blockchain từ Căn Bản đến Ứng Dụng

Quanpnph53348

Thành viên
Tham gia
17/6/25
Bài viết
4
VNĐ
245
🧭 PHẦN 3: Phân loại Blockchain – Public, Private và Consortium khác nhau thế nào?

🧱 Tại sao cần phân loại Blockchain?

Sau khi hiểu về bảo mật và nguyên lý hoạt động của blockchain, nhiều người thường mặc định rằng tất cả blockchain đều mở (public) như Bitcoin hoặc Ethereum. Nhưng trên thực tế, blockchain đã được tùy biến để phù hợp với nhiều môi trường khác nhau, từ tài chính phi tập trung đến doanh nghiệp và chính phủ.

📌 Theo báo cáo của World Economic Forum (2020):
“Không có một loại blockchain nào phù hợp với tất cả. Việc lựa chọn đúng nền tảng phụ thuộc vào mục tiêu và cấu trúc tổ chức.”
🔗 Nguồn: Blockchain Deployment Toolkit
🔓 1. Public Blockchain – Chuỗi công khai
✔ Đặc điểm:

  • Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, đọc, viết, xác minh dữ liệu.
  • Không cần sự cho phép để trở thành node.
  • Phi tập trung ở mức cao nhất.
🔧 Ví dụ:

  • Bitcoin – thanh toán ngang hàng.
  • Ethereum – chạy hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (dApps).
📌 Ưu điểm:

  • Minh bạch tuyệt đối.
  • Khó kiểm soát, gần như không thể kiểm duyệt.
❗ Hạn chế:

  • Tốc độ xử lý giao dịch chậm.
  • Tốn tài nguyên (đặc biệt với Proof of Work).
  • Không phù hợp cho dữ liệu bí mật trong doanh nghiệp.

🧠 Vitalik Buterin nhận xét:
“Public blockchains là môi trường thử nghiệm lý tưởng cho sự đổi mới phi tập trung.”
🔒 2. Private Blockchain – Chuỗi riêng tư
✔ Đặc điểm:

  • Được kiểm soát bởi một tổ chức.
  • Chỉ các node được cấp phép mới có quyền truy cập.
  • Tập trung về mặt vận hành.
🔧 Ví dụ:

  • Hyperledger Fabric – do Linux Foundation phát triển.
  • Corda – dành cho các tổ chức tài chính.
📌 Ưu điểm:

  • Giao dịch nhanh, phí thấp.
  • Kiểm soát truy cập tốt – phù hợp cho doanh nghiệp cần bảo mật.
❗ Hạn chế:

  • Không hoàn toàn phi tập trung.
  • Phụ thuộc vào tổ chức vận hành → dễ bị nghi ngờ thiếu minh bạch.

🔍 Theo IBM Blockchain Docs:
“Private blockchains are suitable for business use cases where transparency is limited to participants.”
🔗 IBM Blockchain
🧩 3. Consortium Blockchain – Chuỗi liên minh
✔ Đặc điểm:

  • Kiểu lai giữa Public và Private.
  • Một nhóm tổ chức cùng quản lý mạng.
  • Phân quyền có kiểm soát.
🔧 Ví dụ:

  • Quorum (J.P. Morgan) – phiên bản Ethereum dành cho doanh nghiệp.
  • Energy Web Chain – liên minh các công ty năng lượng toàn cầu.
📌 Ưu điểm:

  • Tính minh bạch giữa các thành viên.
  • Phù hợp cho các liên minh ngành nghề (như ngân hàng, logistics).
❗ Hạn chế:

  • Cần sự tin cậy giữa các tổ chức tham gia.
  • Phức tạp về mặt quản trị mạng.

📘 Theo báo cáo Deloitte (2018):
“Consortium blockchains offer a balanced solution between trust, control and transparency.”
🧮 Bảng so sánh tổng quát

Tiêu chíPublicPrivateConsortium
Quyền truy cậpMọi ngườiGiới hạnNhóm tổ chức
Tốc độ xử lýChậmNhanhTương đối nhanh
Mức độ phi tập trungCaoThấpTrung bình
Ứng dụng phổ biếnDeFi, dAppsDoanh nghiệpLiên ngành, liên kết B2B


✨ Bật mí phần 4: Blockchain có thể ứng dụng vào những lĩnh vực nào?

Giờ bạn đã biết không phải Blockchain nào cũng là để tạo tiền mã hóa – vậy các loại Blockchain này được sử dụng ở đâu? Ngành logistics, chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp, và thậm chí là chính phủ đã và đang triển khai Blockchain như thế nào?

👉 Phần 4 sẽ mở ra thế giới ứng dụng thực tế, nơi Blockchain không chỉ là công nghệ – mà là nền móng cho niềm tin số.


📬 Hãy tiếp tục theo dõi Quatech trong series “Hiểu Blockchain từ Căn Bản đến Ứng Dụng” để không bỏ lỡ phần tiếp theo nhé!
 
Top